VietTuts

Tự Học Lập Trình Online

  • Home
  • Java
  • Servlet
  • JSP
  • Struts2
  • Hibernate
  • Spring
  • MyBatis
  • Java WS
  • C
  • C++
  • C#
  • Python
  • PHP
  • Excel
  • VBA
  • Web
    • JavaScript
    • JQUERY
    • JSON
    • AJAX
    • CSS
    • HTML
    • HTML5
    • Node.js
    • Angular 7
  • SQL
    • MySQL
    • SQL Server
  • Misc
    • Eclipse
    • Phần mềm tiện ích
    • Cấu trúc DL&GT
    • Selenium Test

XML Tuts

XML là gì? XML Syntax XML Document XML declaration XML Tag XML Element XML Attribute XML Comment XML Character Entity XML Cdata Section XML White Space XML Processing XML Encoding XML Validation XML dtd XML Schema XML Tree Structure XML DOM XML Namespace XML Database XML Viewer XML Editor XML Parser XML processor
1 / 3
❮ ❯

XML White Space - Khoảng trắng (Whitespace) trong XML


XML CDATA - CDATA trong XML
XML Processing - Chỉ thị xử lý trong XML

Nội dung chính

  • Khoảng trắng (Whitespace) trong XML
  • Khoảng trắng quan trọng trong XML
  • Khoảng trắng không quan trọng trong XML

Khoảng trắng (Whitespace) trong XML

Bài này trình bày cho bạn về việc xử lý khoảng trắng (WhiteSpace) trong tài liệu XML. Khoảng trắng là một tập hợp gồm các khoảng trống, tab và newline (dòng mới). Nói chung, chúng được sử dụng để làm cho tài liệu dễ đọc hơn.

Tài liệu XML chứa hai loại khoảng trắng: Khoảng trắng quan trọng và khoảng trắng không quan trọng. Dưới đây là phần giải thích chi tiết:


Khoảng trắng quan trọng trong XML

Khoảng trắng quan trọng xuất hiện bên trong phần tử mà chứa text cùng với phần đánh dấu. Ví dụ:


<name>TrungPhan</name>

và


<name>Vinh Phan</name>

Hai phần tử trên là khác nhau bởi vì có khoảng trống ở giữa Trung và Phan. Bất kỳ chương trình nào khi đọc phần tử này trong một XML file sẽ phải duy trì sự khác nhau này.


Khoảng trắng không quan trọng trong XML

Khoảng trắng không quan trọng tức là các khoảng trắng ở đó chỉ có nội dung phần tử được cho phép. Ví dụ:


<address.category="residence">

hoặc


<address....category="..residence">

Hai ví dụ trên là giống nhau. Ở đây, khoảng trống được biểu diễn bởi các dấu chấm (.). Trong ví dụ trên, khoảng trống giữa address và category là không quan trọng.

Một thuộc tính đặc biệt xml:space có thể được đính kèm với một phần tử. Nó chỉ rằng khoảng trắng nên bị gỡ bỏ cho phần tử đó bởi ứng dụng. Bạn có thể thiết lập thuộc tính này là default hoặc preserve như trong ví dụ sau:


<!ATTLIST address  xml:space (default|preserve) 'preserve'>

Ở đây:

  • Giá trị default chỉ rằng chế độ xử lý khoảng trắng mặc định của một ứng dụng nên chấp nhận phần tử này.

  • Giá trị preserve chỉ rằng ứng dụng nên duy trì tất cả khoảng trắng.


XML CDATA - CDATA trong XML
XML Processing - Chỉ thị xử lý trong XML

Recent Updates

Processor trong XMLParser trong XMLEditor trong XMLViewer trong XMLDatabase trong XMLNamespace trong XMLXML DOM - Document Object Model trong XMLTree Structure - Cấu trúc cây trong XMLXML Schema - lược đồ trong XMLXML DTD - Document Type Declaration trong XMLXML Validation - Xác nhận tài liệu XMLXML Encoding - Mã hóa ký tự trong XMLSắp Tết 2026 Rồi! - Còn bao nhiêu ngày nữa là đến tết 2026?

VietTuts on facebook

Học Lập Trình Online Miễn Phí - VietTuts.Vn
Danh Sách Bài Học

Học Java | Hibernate | Spring
Học Excel | Excel VBA
Học Servlet | JSP | Struts2
Học C | C++ | C#
Học Python
Học SQL

Bài Tập Có Lời Giải

Bài tập Java
Bài tập C
Bài tập C++
Bài tập C#
Bài tập Python
Ví dụ Excel VBA

Câu Hỏi Phỏng Vấn

201 câu hỏi phỏng vấn java
25 câu hỏi phỏng vấn servlet
75 câu hỏi phỏng vấn jsp
52 câu hỏi phỏng vấn Hibernate
70 câu hỏi phỏng vấn Spring
57 câu hỏi phỏng vấn SQL

Scroll back to top

Copyright © 2016 VietTuts.Vn all rights reserved. | Liên hệ | Chính sách - riêng tư | sitemap.html | sitemap_index.xml