Nội dung chính
- Định dạng trong HTML
- 1. Chữ đậm trong HTML
- 2. Chữ nghiêng trong HTML
- 3. Chữ bị ngạch chân trong HTML
- 4. Đánh dấu văn bản trong HTML
- 5. Chữ bị kẻ ngang trong HTML
- 6. Chữ đơn cách.
- 7. Hiển thị văn bản bên trên văn bản khác.
- 8. Hiển thị văn bản bên dưới văn bản khác.
- 9. Chữ bị xóa trong HTML
- 10. Chèn chữ trong HTML
- 11. Chữ to trong HTML
- 12. Chữ nhỏ trong HTML
Định dạng trong HTML
Định dạng HTML là một quá trình định dạng văn bản để có giao diện trông đẹp mắt hơn. Có nhiều thẻ định dạng trong HTML. Các thẻ này được sử dụng để làm cho văn bản đậm, nghiêng hoặc gạch chân. Có 12 lựa chọn định dạng văn bản có sẵn trong HTML.
1. Chữ đậm trong HTML
Sử dụng thẻ <b>............</b> để hiển thị chữ đậm. Ví dụ:
<p><b> Đây là đoạn văn có chữ đậm.</b></p>
Output:
Đây là đoạn văn có chữ đậm.
2. Chữ nghiêng trong HTML
Sử dụng thẻ <i>............</i> để hiển thị chữ nghiêng. Ví dụ:
<p><b> Đây là đoạn văn có chữ nghiêng.</b></p>
Output:
Đây là đoạn văn có chữ nghiêng.
3. Chữ bị ngạch chân trong HTML
Sử dụng thẻ <u>............</u> để hiển thị chữ bị ngạch chân. Ví dụ:
<p> <u> Đây là đoạn văn có chữ bị ngạch chân.</u></p>
Output:
Đây là đoạn văn có chữ bị ngạch chân.
4. Đánh dấu văn bản trong HTML
Sử dụng thẻ <mark>............</mark> để đánh dấu văn bản. Ví dụ:
<p>Đánh dấu chữ <mark> Test </mark> </p>
Output:
Đánh dấu chữ Test
5. Chữ bị kẻ ngang trong HTML
Sử dụng thẻ <strike>............</strike> để hiển thị chữ bị kẻ ngang. Ví dụ:
<p><strike> Đây là đoạn văn có chữ bị kẻ ngang.</strike></p>
Output:
Đây là đoạn văn có chữ bị kẻ ngang.
6. Chữ đơn cách.
Sử dụng thẻ <tt>............</tt> để hiển thị từng ký tự trong văn bản với độ rộng bằng nhau.
<p>Hello <tt> Các ký tự có độ rộng bằng nhau. </tt></p>
Output:
Hello Các ký tự có độ rộng bằng nhau.
7. Hiển thị văn bản bên trên văn bản khác.
Sử dụng thẻ <sup>............</sup> để hiển thị văn bản bên trên một văn bản khác. Ví dụ:
<p>2<sup>3 </sup> = 8</p>
Output:
23 = 8
8. Hiển thị văn bản bên dưới văn bản khác.
Sử dụng thẻ <sub>............</sub> để hiển thị văn bản bên dưới một văn bản khác. Ví dụ:
<p>Hello <sub> chữ bên dưới </sub></p>
Output:
Hello chữ bên dưới
9. Chữ bị xóa trong HTML
Sử dụng thẻ <del>............</del> để hiển thị chữ bị xóa. Ví dụ:
<p>Hello <del> Đây là chữ đã bị xóa.</del></p>
Output:
HelloĐây là chữ đã bị xóa.
10. Chèn chữ trong HTML
Sử dụng thẻ <ins>............</ins> để hiển thị chữ được chèn vào. Ví dụ:
<p><del> Chữ bị xóa </del> <ins> Đây là chữ được chèn vào.</ins></p>
Output:
Chữ bị xóaĐây là chữ được chèn vào.
11. Chữ to trong HTML
Sử dụng thẻ <big>............</big> để hiển thị chữ to hơn. Ví dụ:
<p>Hello <big> Chữ to hơn. </big></p>
Output:
Hello Chữ to hơn.
12. Chữ nhỏ trong HTML
Sử dụng thẻ <small>............</small> để hiển thị chữ nhỏ hơn. Ví dụ:
<p>Hello <small> Chữ nhỏ hơn. </small></p>
Output:
Hello Chữ nhỏ hơn.