Chuỗi (String) trong JavaScript là một đối tượng đại diện cho một chuỗi ký tự. Có 2 cách để tạo chuỗi trong JavaScript:
- Theo chuỗi chữ.
- Theo đối tượng String (sử dụng từ khóa new).
Nội dung chính
- 1. Theo chuỗi chữ
- 2. Theo đối tượng String (sử dụng từ khóa new)
-
Các phương thức xử lý chuỗi trong JavaScript
- 1. Phương thức charAt(index) trong JavaScript
- 2. Phương thức concat(str) trong JavaScript
- 3. Phương thức indexOf(str) trong JavaScript
- 4. Phương thức lastIndexOf(str) trong JavaScript
- 5. Phương thức toLowerCase() trong JavaScript
- 6. Phương thức toUpperCase() trong JavaScript
- 7. Phương thức slice(beginIndex, endIndex) trong JavaScript
- 8. Phương thức trim(str) trong JavaScript
1. Theo chuỗi chữ
Chuỗi chữ được tạo ra bằng cách sử dụng dấu ngoặc kép. Cú pháp tạo chuỗi bằng cách sử dụng chuỗi ký tự được đưa ra dưới đây:
var stringName="string value";
Ví dụ đơn giản về việc tạo chuỗi ký tự.
<script> var str = "Day la mot chuoi JavaScript"; document.write(str); </script>
Kết quả:
Day la mot chuoi JavaScript
2. Theo đối tượng String (sử dụng từ khóa new)
Cú pháp tạo đối tượng String sử dụng từ khóa mới được đưa ra dưới đây:
var stringName = new String("string value");
Ở đây, từ khóa new được sử dụng để tạo thể hiện của đối tượng String.
Hãy xem ví dụ tạo chuỗi trong JavaScript bằng từ khóa new.
<script> var stringname = new String("Hello javascript string"); document.write(stringname); </script>
Kết quả:
Hello javascript string
Các phương thức xử lý chuỗi trong JavaScript
Dưới đây là danh sách các phương thức xử lý chuỗi JavaScript:
- charAt(index)
- concat(str)
- indexOf(str)
- lastIndexOf(str)
- toLowerCase()
- toUpperCase()
- slice(beginIndex, endIndex)
- trim(str)
1. Phương thức charAt(index) trong JavaScript
Phương thức String String charAt () trả về ký tự ở chỉ mục đã cho. Ví dụ:
<script> var str = "javascript"; document.write(str.charAt(2)); </script>
Kết quả:
v
2. Phương thức concat(str) trong JavaScript
Phương thức concat(str) trong JavaScript được sử dụng để nối 2 chuỗi. Ví dụ:
<script> var s1 = "javascript "; var s2 = "concat example"; var s3 = s1.concat(s2); document.write(s3); </script>
Kết quả:
javascript concat example
3. Phương thức indexOf(str) trong JavaScript
Phương thức indexOf(str) trong JavaScript trả về vị trí chỉ mục của chuỗi đã cho. Ví dụ:
<script> var s1 = "javascript from viettuts indexof"; var n = s1.indexOf("from"); document.write(n); </script>
Kết quả:
11
4. Phương thức lastIndexOf(str) trong JavaScript
Phương thức lastIndexOf(str) trong JavaScript trả về vị trí chỉ mục cuối cùng của chuỗi đã cho. Ví dụ:
<script> var s1 = "javascript from java..."; var n = s1.lastIndexOf("java"); document.write(n); </script>
Kết quả:
16
5. Phương thức toLowerCase() trong JavaScript
Phương thức toLowerCase() trong JavaScript trả về chuỗi đã cho bằng chữ thường. Ví dụ:
<script> var s1 = "JavaScript toLowerCase Example"; var s2 = s1.toLowerCase(); document.write(s2); </script>
Kết quả:
javascript tolowercase example
6. Phương thức toUpperCase() trong JavaScript
Phương thức toLowerCase() trong JavaScript trả về chuỗi đã cho bằng chữ hoa. Ví dụ:
<script> var s1 = "JavaScript toLowerCase Example"; var s2 = s1.toLowerCase(); document.write(s2); </script>
Kết quả:
JAVASCRIPT TOUPPERCASE EXAMPLE
7. Phương thức slice(beginIndex, endIndex) trong JavaScript
Phương thức slice(beginIndex, endIndex) trong JavaScript trả về chuỗi con của chuỗi đã cho từ beginIndex cho đến endIndex. Trong phương thức slice(), beginIndex được bao gồm và endIndex là không được bao gồm. Ví dụ:
<script> var s1 = "abcdefgh"; var s2 = s1.slice(2, 5); document.write(s2); </script>
Kết quả:
cde
8. Phương thức trim(str) trong JavaScript
Phương thức trim(str) trong JavaScript
<script> var s1 = " javascript trim "; var s2 = s1.trim(); document.write(s2); </script>
Kết quả:
javascript trim