Mệnh đề switch-case trong JavaScript được sử dụng để thực thi 1 hoặc nhiều khối lệnh từ nhiều điều kiện. Nó gần giống với mệnh đề if-else, nhưng nó thuận tiện hơn vì nó có thể được sử dụng với số, ký tự, v.v.
Cú pháp:
switch (bieu_thuc) { case gia_tri_1: // Khối lệnh 1 break; //tùy chọn case gia_tri_2: // Khối lệnh 2 break; //tùy chọn ...... case gia_tri_n: // Khối lệnh n break; //tùy chọn default: // Khối lệnh này được thực thi // nếu tất cả các điều kiện trên không thỏa mãn }
Lưu đồ thuật toán của mệnh đề switch-case trong JavaScript:
Ví dụ về mệnh đề switch-case trong JavaScript:
<html> <head> <script type="text/javascript"> function checkNumber() { number = document.getElementById("number").value; switch (number) { case '10': alert("Number = 10"); break; case '20': alert("Number = 20"); break; case '30': alert("Number = 30"); break; default: alert("Not in 10, 20 or 30"); } } </script> </head> <body> Number: <input type="text" id="number" name="number" /> <input type="button" onclick="checkNumber()" value="Submit" /> </body> </html>
Kết quả:
Nội dung chính
Mệnh đề Switch-case khi không sử dụng 'break'
Khi không sử dụng từ khóa 'break' trong mệnh đề switch-case. Điều này có nghĩa là các khối lệnh sau case có giá trị phù hợp sẽ được thực thi.
Ví dụ về mệnh đề switch-case trong JavaScript không sử dụng từ khóa break:
<html> <head> <script type="text/javascript"> function checkNumber() { number = document.getElementById("number").value; switch (number) { case '10': alert("Number = 10"); case '20': alert("Number = 20"); case '30': alert("Number = 30"); default: alert("Not in 10, 20 or 30"); } } </script> </head> <body> Number: <input type="text" id="number" name="number" /> <input type="button" onclick="checkNumber()" value="Submit" /> </body> </html>
Kết quả: