Nội dung chính
Create table
Trong bài này, chúng ta sẽ tạo ra một bảng MySQL mới có tên là Employee. Chúng ta có thể tạo bảng mới bằng cách sử dụng câu lệnh CREATE TABLE của SQL. Bảng Empoyee sẽ có bốn cột bao gồm name, id, salary và department_id.
Câu lệnh SQL sau được sử dụng để tạo bảng Employee:
create table Employee ( name varchar(20) not null, id int primary key, salary float not null, dept_Id int not null )
Ví dụ:
import mysql.connector # tạo đối tượng connection myconn = mysql.connector.connect(host = "localhost", user = "root", passwd = "1234567890", database = "PythonDB") # tạo đối tượng cursor cur = myconn.cursor() try: # tạo bảng Employee gồm 4 cột name, id, salary, và department id dbs = cur.execute("create table Employee(name varchar(20) not null, " + "id int(20) not null primary key, salary float not null, " + "dept_id int not null)") except: myconn.rollback() myconn.close()
Kết quả:
Alter table
Đôi khi, chúng ta có thể quên tạo một số cột hoặc chúng tôi có thể cần cập nhật table schema. Câu lệnh ALTER được sử dụng trong trường hợp này. Ở đây, chúng ta sẽ thêm cột tên_bảng vào bảng Employee như sau.
alter table Employee add branch_name varchar(20) not null
Ví dụ:
import mysql.connector # tạo đối tượng connection myconn = mysql.connector.connect(host = "localhost", user = "root", passwd = "1234567890", database = "PythonDB") # tạo đối tượng cursor cur = myconn.cursor() try: # thêm cột branch name vào bảng Employee cur.execute("alter table Employee add branch_name varchar(20) not null") except: myconn.rollback() myconn.close()
Kết quả: