Nội dung chính
TIMESTAMPDIFF(unit, datetime_expr1, datetime_expr2)
Hàm TIMESTAMPDIFF() trong SQL trả về một số nguyên thể hiện sự khác nhau giữa hai biểu thức date hoặc datetime (datetime_expr1 và datetime_expr2). Tham số unit được sử dụng để định nghĩa đơn vị của giá trị được trả về. Các giá trị hợp lệ cho unit giống như các giá trị được liệt kê trong mô tả của hàm TIMESTAMPADD().
Ví dụ:
SELECT TIMESTAMPDIFF(MONTH,'2017-02-01','2017-05-01');
Kết quả:
+---------------------------------------------------------+ | TIMESTAMPDIFF(MONTH,'2017-02-01','2017-05-01') | +---------------------------------------------------------+ | 3 | +---------------------------------------------------------+